Search

Quan hệ quốc tế

Các thành phố kết nghĩa và các thỏa thuận hợp tác hữu nghị


Location Map of Cities in Sisterhood and Friendship Agreement
Quan hệ kết nghĩa: với 11 chính quyền địa phương tại 10 nước
Sisterhood Relationships: with 11 local governments in 10 countries : Number,Country,Municipal City,Population
(ten thousand),Area(㎢),Date of Agreement
Số TT Nước Tỉnh/Thành phố Dân số
(10 ngàn)
Diện tích(㎢) Ngày thiết lập quan hệ
1 Nhật Bản Tỉnh Yamaguchi 143 6,114 `87 .6 .26
2 Hoa Kỳ Bang Maryland 588 32,133 `91 .11 .18
3 Trung Quốc Tỉnh Sơn Đông 9,637 157,126 `93 .9 .8
4 Indonesia Tỉnh Đông Java 3,748 47,922 `96 .5 .9
5 Việt Nam Tỉnh Đồng Nai 267 5,907 `96 .5 .13
6 Nga Bang Khabarovsk 134 787,600 `96 .9 .14
7 Mexico Bang Jalisco 735 80,137 `97 .3 .10
8 Philippines Tỉnh Laguna 247 1,823 `97 .4 .15
9 Ba Lan Tỉnh Pomorskie 220 18,293 `97 .4 .22
10 Hungary Fejer 43 4,359 `97 .4 .24
11 Trung Quốc Vùng Tự trị Tây Tạng 324 1,228,000 `16 .6 .9
Thỏa thuận hợp tác hữu nghị: với 10 chính quyền địa phương tại 8 nước
Số TT Nước Tỉnh/Thành phố Dân số
(10 ngàn)
Diện tích(㎢) Ngày thiết lập quan hệ
1 Trung Quốc Tỉnh Liêu Ninh 4,374 145,900 '00 .9 .25
2 Úc Bang Queensland 453 1,734,174 '08 .7 .1
3 Brazil Rio de Janeiro 1,559 43,653 '09 .10 .6
4 Nhật Bản Tỉnh Okayama 194 7,113 '09 .10 .17
5 Trung Quốc Tỉnh Hắc Long Giang 3,834 473,000 '11 .6 .14
6 Zimbabwe Tỉnh miền trung Mashonaland 99 28,347 '14 .7 .28
7 Indonesia Tỉnh Kepulauan Riav 213 251,810
(land 10,595)
'15 .2 .10
8 Tanzania Dares Salaam 436 1,393 '15 .2 .27
9 Trung Quốc Tỉnh Cát Lâm 2,734 18,470,000 '17 .8 .31
10 Czech Vùng Miền nam Moravian 117 7,195 '17 .7 .28
MOU (Bản Ghi nhớ) về Thỏa thuận thiết lập quan hệ hữu nghị: Với 3 chính quyền địa phương tại 2 nước
Số TT Nước Tỉnh/Thành phố Dân số
(10 ngàn)
Diện tích(㎢) Ngày thiết lập quan hệ
1 Nhật Bản Hokkaido 545 83,457 '06 .6 .7
2 Trung Quốc Tỉnh Sơn Tây 3,733 205,693 '08 .10 .16
3 Nhật Bản Tỉnh Hyogo 559 8,395 '12 .2 .6
방문자 통계